Bình chữa cháy loại bột BC 4kg được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà ở, văn phòng công sở, công ty , xí nghiệp , trạm xăng, khách sạn với quy mô vừa phải . Phạm vi chữa cháy của bình bột BC bao gồm các chất lỏng dễ cháy như xăng, dầu, khí ga , cồn, điện…
Bình chữa cháy Dragon Powder BC 4kg là một giải pháp chữa cháy hiệu quả và đáng tin cậy trong trường hợp cần phòng ngừa và xử lý đám cháy. Dưới đây là một số điểm nổi bật về sản phẩm này:
- Công suất chữa cháy ấn tượng: Với công suất chữa cháy 55B.C, bình chữa cháy này khắc phục hiệu quả nhiều tình huống cháy đa dạng.
- Khoảng cách phun rộng: Có khả năng phun chữa cháy ở khoảng cách lớn hơn 4.0 mét, giúp kiểm soát đám cháy từ xa và an toàn.
- Thời gian phun hiệu quả: Thời gian phun hiệu quả lên đến 13 giây ở 20°C, đảm bảo đủ thời gian để kiểm soát đám cháy.
- Trọng lượng chất dập lửa ổn định: Trọng lượng chất dập lửa 4.0±2% kg và tổng trọng lượng thiết bị 5.5±2% kg, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm.
- Áp suất khí và làm việc ổn định: Áp suất khí dẫn N2 và áp suất làm việc nằm trong khoảng 1.2 – 1.5 Mpa, đảm bảo hiệu suất và an toàn khi sử dụng.
- Kiểm tra thủy lực tiêu chuẩn: Đã được kiểm tra thủy lực với áp suất 2.5 Mpa, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của thiết bị.
- Khả năng làm việc ổn định ở mọi điều kiện: Sản phẩm có thể hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường với nhiệt độ làm việc từ -20°C đến +60°C.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lưu trữ: Kích thước nhỏ gọn với chiều cao 470mm và đường kính 130mm, dễ dàng lưu trữ và tiếp cận khi cần thiết.
- Màu sắc nổi bật và dễ nhìn thấy: Với màu đỏ sặc sỡ, sản phẩm này dễ nhìn thấy và nhận diện, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ.
Thông số kỹ thuật
1. | Công suất chữa cháy | 55B.C |
2. | Khoảng cách phun ( mét) | > 4.0 |
3. | Thời gian phun hiệu quả 20°C (S) | > 13.0 |
4. | Trong lượng chất dập lửa (kg) | 4.0±2% |
5. | Tổng trong lượng của thiết bị dập lửa (kg) | 5.5±2% |
6. | Áp suất khí dẫn N2 (Mpa) | 1.2 -1.5 |
7. | Áp suất làm việc lớn nhất (Mpa) | 1.2 – 1.5 |
8. | Kiểm tra thủy lực (Mpa) | 2.5 |
9. | Áp suất nổ nhỏ nhất (Mpa) | 7.0 |
10. | Nhiệt độ làm việc ổn định | (-20°C ÷ +60°C) |
11. | Độ dài thân bình (mm) | 1.0 |
12. | Ngoại hình | Đỏ |
13. | Chiều cao (mm) | 470 |
14. | Đường kính (mm) | 130 |
Reviews
There are no reviews yet.