BÌNH CHỮA CHÁY DRAGON POWDER BC – 8KG (Model: MFZ8)
Bình chữa cháy DRAGON POWDER loại bột BC 8kg được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà ở, văn phòng công sở, công ty, xí nghiệp, trạm xăng, khách sạn với quy mô trung bình hoặc lớn. Phạm vi chữa cháy của bình bột BC bao gồm các chất lỏng dễ cháy nhu xăng ,dầu, khí ga, cồn, điện…
Bình chữa cháy Dragon Powder BC 8kg là một sản phẩm đột phá trong lĩnh vực chữa cháy, đem lại hiệu suất ấn tượng và độ tin cậy tuyệt đối trong việc kiểm soát đám cháy. Dưới đây là một số điểm mạnh về sản phẩm này:
- Công suất chữa cháy vượt trội: Với công suất chữa cháy 144B.C, sản phẩm này có khả năng xua tan và kiểm soát đám cháy một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Khoảng cách phun rộng: Bình chữa cháy có khả năng phun chữa cháy trong khoảng cách lớn hơn 4.0 mét, giúp người sử dụng kiểm soát đám cháy từ xa một cách an toàn.
- Thời gian phun hiệu quả: Với thời gian phun hiệu quả lâu hơn 15 giây ở 20°C, bình chữa cháy này đảm bảo kiểm soát đám cháy trong thời gian đủ lâu.
- Trọng lượng chất dập lửa ổn định: Trọng lượng chất dập lửa 8.0±2% kg và tổng trọng lượng thiết bị 10.5±2% kg, đảm bảo lượng chất dập lửa cần thiết để kiểm soát đám cháy một cách hiệu quả.
- Áp suất khí và làm việc ổn định: Áp suất khí dẫn N2 và áp suất làm việc lớn nhất nằm trong khoảng 1.2 – 1.5 Mpa, đảm bảo hiệu suất và an toàn của bình.
- Kiểm tra thủy lực tiêu chuẩn: Sản phẩm đã được kiểm tra thủy lực với áp suất 2.5 Mpa, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của thiết bị.
- Khả năng làm việc ổn định ở mọi điều kiện: Bình chữa cháy có thể hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường với nhiệt độ làm việc từ -20°C đến +60°C.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lưu trữ: Với chiều cao 580mm và đường kính 160mm, bình chữa cháy này có kích thước nhỏ gọn, dễ lưu trữ và mang theo.
- Màu sắc nổi bật và dễ nhìn thấy: Với màu đỏ sặc sỡ, sản phẩm này dễ nhìn thấy và nhận diện, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ.
Thông số kỹ thuật
1. | Công suất chữa cháy | 144B.C |
2. | Khoảng cách phun ( mét) | > 4.0 |
3. | Thời gian phun hiệu quả 20°C (S) | > 15.0 |
4. | Trọng lượng chất dập lửa (kg) | 8.0±2% |
5. | Tổng trong lượng của thiết bị dập lửa (kg) | 10.5±2% |
6. | Áp suất khídẫn N2 (Mpa) | 1.2- 1.5 |
7. | Áp suất làm việc lớn nhất (Mpa) | 1.2 – 1.5 |
8. | Kiểm tra thủy lực (Mpa) | 2.5 |
9. | Áp suất nổ nhỏ nhất (Mpa) | 7.0 |
10. | Nhiệt độ làm việc ổn định | (-20°C ÷ +60°C) |
11. | Độ dày thân bình (mm) | 1.2 |
12. | Ngoại hình | Đỏ |
13. | Chiều cao (mm) | 580 |
14. | Đường kính (mm) | 160 |
Reviews
There are no reviews yet.